menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU BTH - Cầu Bình Thuận - Thống kê Cầu XSBTH

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu BTH cụ thể

Biên độ 9 ngày:

10

Biên độ 8 ngày:

04

Biên độ 7 ngày:

00 41

Biên độ 6 ngày:

27 47

Biên độ 5 ngày:

13 30 31 50 54 84

Biên độ 4 ngày:

05 61

Biên độ 3 ngày:

00 00 00 00 01 04 04 05 07 10 15 19 21 32 40 40 40 42 44 47 48 50 50 50 51 51 64 64 67 70 70 71 94 95 96 99

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu BTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Bình Thuận đã chọn

8
70
7
987
6
1811
0069
4076
5
0111
4
60052
74565
58663
72980
32110
77139
39847
3
84534
61212
2
70004
1
39033
ĐB
242082
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
047,8,10
11,1,0,21,11
2-5,1,82
39,4,36,33
473,04
5265
69,5,376
70,68,47
87,0,2-8
9-6,39
8
98
7
813
6
7569
5566
4245
5
5652
4
95099
94750
73998
02532
15083
20818
52339
3
81350
61759
2
11474
1
13754
ĐB
439016
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-5,50
13,8,6-1
2-5,32
32,91,83
457,54
52,0,0,9,445
69,66,16
74-7
839,9,18
98,9,86,9,3,59

3. Cầu XSBTH, SXBTH 06-08-2020

8
85
7
001
6
1712
0170
3655
5
4148
4
07287
81558
06766
26172
72494
90377
53854
3
48632
77284
2
73569
1
08900
ĐB
066008
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,87,00
1201
2-1,7,32
32-3
489,5,84
55,8,48,55
66,966
70,2,78,77
85,7,44,5,08
9469

4. Cầu Bình Thuận, XSBTH 30-07-2020

8
87
7
713
6
0497
9106
4491
5
9304
4
45518
07891
21183
88221
34206
99628
17098
3
25152
24194
2
90179
1
21233
ĐB
205085
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,4,6-0
13,89,9,21
21,852
331,8,33
4-0,94
5285
6-0,06
798,97
87,3,51,2,98
97,1,1,8,479
8
35
7
788
6
5827
4105
4619
5
6442
4
59633
19001
34632
19395
30151
58157
39947
3
03186
67427
2
70361
1
37166
ĐB
898948
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1-0
190,5,61
27,74,32
35,3,233
42,7,8-4
51,73,0,95
61,68,66
7-2,5,4,27
88,68,48
9519
8
17
7
689
6
2431
6227
8586
5
2312
4
38341
62124
37702
80189
59729
31992
82469
3
02749
56103
2
39566
1
72368
ĐB
541757
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,3-0
17,23,41
27,4,91,0,92
3103
41,924
57-5
69,6,88,66
7-1,2,57
89,6,968
928,8,2,6,49

7. Cầu Bình Thuận, SXBTH 09-07-2020

8
73
7
727
6
7972
8675
8829
5
5005
4
15624
51893
66777
66173
08071
07045
03674
3
42160
26180
2
44375
1
18064
ĐB
801879
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
056,80
1-71
27,9,472
3-7,9,73
452,7,64
5-7,0,4,75
60,4-6
73,2,5,7,3,1,4,5,92,77
80-8
932,79
8
51
7
921
6
8440
9498
8035
5
3714
4
90673
23824
59930
58343
73465
00258
54362
3
61522
35868
2
61739
1
22761
ĐB
868838
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,30
145,2,61
21,4,26,22
35,0,9,87,43
40,31,24
51,83,65
65,2,8,1-6
73-7
8-9,5,6,38
9839

9. Cầu XSBTH, SX BTH 25-06-2020

8
18
7
945
6
1946
5282
0460
5
0956
4
23448
52856
36309
26279
54251
68857
67057
3
30628
98373
2
54272
1
45591
ĐB
720594
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
185,91
288,72
3-73
45,6,894
56,6,1,7,745
604,5,56
79,3,25,57
821,4,28
91,40,79
8
23
7
875
6
2879
6897
1774
5
3253
4
25963
94847
01217
17791
70448
37479
48226
3
99000
71088
2
15677
1
96331
ĐB
881465
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
179,31
23,6-2
312,5,63
47,874
537,65
63,526
75,9,4,9,79,4,1,77
884,88
97,17,79
8
68
7
804
6
6639
0403
5796
5
3455
4
25529
00474
49252
04837
32455
09291
93081
3
92384
48463
2
69332
1
20043
ĐB
675905
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,3,5-0
1-9,81
295,32
39,7,20,6,43
430,7,84
55,2,55,5,05
68,396
7437
81,468
96,13,29
8
73
7
909
6
4698
2298
4005
5
8507
4
41861
74412
37000
66944
84362
71981
56243
3
43722
93216
2
50092
1
28725
ĐB
245334
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,7,000
12,66,81
22,51,6,2,92
347,43
44,34,34
5-0,25
61,216
7307
819,98
98,8,209
8
10
7
371
6
3825
1471
3891
5
4151
4
90732
51673
90863
20188
47590
22794
09035
3
11663
05003
2
45171
1
38878
ĐB
251284
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,90
107,7,9,5,71
2532
32,57,6,6,03
4-9,84
512,35
63,3-6
71,1,3,1,8-7
88,48,78
91,0,4-9
8
60
7
379
6
7506
6294
4107
5
7363
4
11475
92097
83100
50243
40450
54856
84542
3
07573
17259
2
60916
1
78959
ĐB
444737
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,06,0,50
16-1
2-42
376,4,73
43,294
50,6,9,975
60,30,5,16
79,5,30,9,37
8--8
94,77,5,59
8
71
7
728
6
1402
4122
4065
5
8451
4
77326
70053
69579
39842
56151
02859
98600
3
95263
08176
2
21005
1
82506
ĐB
636732
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,0,5,600
1-7,5,51
28,2,60,2,4,32
325,63
42-4
51,3,1,96,05
65,32,7,06
71,9,6-7
8-28
9-7,59
8
24
7
846
6
0128
9577
2162
5
3165
4
55671
70990
13982
59464
37275
00040
87205
3
01258
21071
2
63249
1
65019
ĐB
335885
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
059,40
197,71
24,86,82
3--3
46,0,92,64
586,7,0,85
62,5,446
77,1,5,177
82,52,58
904,19
Cầu Bình Thuận: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X