menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU DL - Cầu Đà Lạt - Thống kê Cầu XSDL

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu DL cụ thể

Biên độ 6 ngày:

13 34

Biên độ 5 ngày:

32 39 46 72 72 76 96

Biên độ 4 ngày:

00 02 03 07 10 15 16 20 20 22 23 25 25 28 36 36 42 45 50 50 55 55 56 59 61 65 67 74 84 90 95

Biên độ 3 ngày:

01 03 04 06 06 07 14 15 20 20

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu DL cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Đà Lạt đã chọn

8
12
7
658
6
1510
3043
2755
5
5005
4
93202
14739
71322
91439
99743
42185
46615
3
72552
87704
2
60004
1
56262
ĐB
208692
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,4,410
12,0,5-1
221,0,2,5,6,92
39,94,43
43,30,04
58,5,25,0,8,15
62-6
7--7
8558
923,39
8
82
7
049
6
5540
1324
4480
5
7890
4
51245
63860
37139
18722
10481
38767
84440
3
31558
13701
2
95462
1
92037
ĐB
411553
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,8,9,6,40
1-8,01
24,28,2,62
39,753
49,0,5,024
58,345
60,7,2-6
7-6,37
82,0,158
904,39

3. Cầu XSDL, SXDL 02-08-2020

8
58
7
868
6
3852
5778
3470
5
2845
4
12377
51028
66542
00232
39062
98290
14541
3
94906
45923
2
87200
1
46167
ĐB
638656
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,07,9,00
1-41
28,35,4,3,62
3223
45,2,1-4
58,2,645
68,2,70,56
78,0,77,67
8-5,6,7,28
90-9

4. Cầu Đà Lạt, XSDL 26-07-2020

8
17
7
383
6
8920
4079
1791
5
8151
4
22144
20932
39491
90541
51287
71148
91496
3
57627
46104
2
34412
1
78860
ĐB
325604
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,42,60
17,29,5,9,41
20,73,12
3283
44,1,84,0,04
51-5
6096
791,8,27
83,748
91,1,679
8
40
7
709
6
3690
2797
9255
5
8605
4
56735
42671
60033
78408
93192
72963
54496
3
32793
08460
2
41307
1
87249
ĐB
293394
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,5,8,74,9,60
1-71
2-92
35,33,6,93
40,994
555,0,35
63,096
719,07
8-08
90,7,2,6,3,40,49
8
76
7
288
6
6681
5903
5635
5
3009
4
63319
13545
18602
23279
36074
18532
85516
3
34869
36045
2
21733
1
57750
ĐB
863129
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,250
19,681
290,32
35,2,30,33
45,574
503,4,45
697,16
76,9,4-7
88,188
9-0,1,7,6,29

7. Cầu Đà Lạt, SXDL 05-07-2020

8
12
7
796
6
1160
7952
5889
5
1716
4
75502
59750
58597
01309
15774
08369
38870
3
55507
32189
2
49530
1
95386
ĐB
440610
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,9,76,5,7,3,10
12,6,0-1
2-1,5,02
30-3
4-74
52,0-5
60,99,1,86
74,09,07
89,9,6-8
96,78,0,6,89
8
30
7
932
6
0334
7106
3086
5
1525
4
33729
47478
88670
33230
45981
39269
83886
3
82686
39235
2
60653
1
68251
ĐB
878285
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
063,7,30
1-8,51
25,932
30,2,4,0,553
4-34
53,12,3,85
690,8,8,86
78,0-7
86,1,6,6,578
9-2,69

9. Cầu XSDL, SX DL 21-06-2020

8
85
7
816
6
7202
4731
1088
5
7530
4
54565
91255
24216
96323
83902
50778
30914
3
11369
80439
2
87054
1
85130
ĐB
596663
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,23,30
16,6,431
230,02
31,0,9,02,63
4-1,54
55,48,6,55
65,9,31,16
78-7
85,88,78
9-6,39
8
82
7
977
6
9293
3193
7309
5
5299
4
81560
27173
90387
12087
22082
65768
41191
3
27898
62682
2
63651
1
54064
ĐB
320954
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
1-9,51
2-8,8,82
3-9,9,73
4-6,54
51,4-5
60,8,4-6
77,37,8,87
82,7,7,2,26,98
93,3,9,1,80,99
8
65
7
488
6
5603
6897
5474
5
4524
4
71801
69956
39901
56115
73679
50706
02223
3
19254
76867
2
35862
1
63329
ĐB
804194
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,1,6-0
150,01
24,3,962
3-0,23
4-7,2,5,94
56,46,15
65,7,25,06
74,99,67
8888
97,47,29
8
11
7
909
6
6333
8769
5761
5
0231
4
31299
49334
21569
81620
09804
20025
96663
3
43613
89531
2
53520
1
50023
ĐB
138039
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,42,20
11,31,6,3,31
20,5,0,3-2
33,1,4,1,93,6,1,23
4-3,04
5-25
69,1,9,3-6
7--7
8--8
990,6,9,6,39
8
83
7
864
6
3232
3564
1408
5
9736
4
58243
73050
55132
14915
85286
46084
03269
3
98539
14570
2
12234
1
81188
ĐB
324790
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
085,7,90
15-1
2-3,32
32,6,2,9,48,43
436,6,8,34
5015
64,4,93,86
70-7
83,6,4,80,88
906,39
8
30
7
389
6
3124
1895
5198
5
7825
4
00494
32486
93451
48912
32786
80268
09149
3
27256
50421
2
28703
1
34471
ĐB
289736
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0330
125,2,71
24,5,112
30,603
492,94
51,69,25
688,8,5,36
71-7
89,6,69,68
95,8,48,49
8
60
7
041
6
0810
8116
9123
5
8948
4
98621
40986
48042
82867
56594
86794
24921
3
88632
74528
2
63600
1
34844
ĐB
142159
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
006,1,00
10,64,2,21
23,1,1,84,32
3223
41,8,2,49,9,44
59-5
60,71,86
7-67
864,28
94,459
8
57
7
141
6
1515
6533
9735
5
7421
4
15420
65922
23244
68813
25127
18986
87062
3
88506
31073
2
33617
1
25080
ĐB
534833
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
062,80
15,3,74,21
21,0,2,72,62
33,5,33,1,7,33
41,444
571,35
628,06
735,2,17
86,0-8
9--9
Cầu Đà Lạt: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X