menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU KH - Cầu Khánh Hòa - Thống kê Cầu XSKH

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu KH cụ thể

Biên độ 6 ngày:

62

Biên độ 5 ngày:

01 03 41 52 54 56 58 70 81 82

Biên độ 4 ngày:

20 30 41 46 68 86

Biên độ 3 ngày:

02 03 04 05 08 13 18 23 27 28 34 34 36 39 43 45 46 46 46 48 49 52 54 58 58 58 58 58 58 68 68 74 80

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu KH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Khánh Hòa đã chọn

8
43
7
205
6
6200
0476
5075
5
9184
4
68931
53719
73024
66688
86384
14355
34116
3
68384
04977
2
91400
1
60608
ĐB
226918
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,0,80,00
19,6,831
24-2
3143
438,2,8,84
550,7,55
6-7,16
76,5,777
84,8,4,48,0,18
9-19
8
63
7
400
6
2631
9132
2112
5
0927
4
66739
79337
73606
74880
19306
87078
24357
3
26099
06539
2
69913
1
04827
ĐB
963227
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,60,80
12,331
27,7,73,12
31,2,9,7,96,13
4--4
57-5
630,06
782,3,5,2,27
8078
993,9,39

3. Cầu XSKH, SXKH 12-08-2020

8
76
7
336
6
2494
4706
2043
5
3240
4
44195
70119
48478
86291
75709
26771
72947
3
53769
89565
2
58087
1
16368
ĐB
484465
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,940
199,71
2--2
3643
43,0,794
5-9,6,65
69,5,8,57,3,06
76,8,14,87
877,68
94,5,11,0,69

4. Cầu Khánh Hòa, XSKH 09-08-2020

8
83
7
386
6
1550
4400
5941
5
1964
4
17485
74602
93334
92244
90133
81670
47067
3
38956
41784
2
00285
1
52328
ĐB
819414
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,25,0,70
1441
2802
34,38,33
41,46,3,4,8,14
50,68,85
64,78,56
7067
83,6,5,4,528
9--9
8
99
7
980
6
7154
3703
9704
5
2686
4
18649
28663
49479
45358
87164
39535
23474
3
60449
65559
2
86623
1
61552
ĐB
849611
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,480
1111
2352
350,6,23
49,95,0,6,74
54,8,9,235
63,486
79,4-7
80,658
999,4,7,4,59
8
55
7
654
6
6004
1321
5307
5
1746
4
40445
03527
26379
21831
46424
29295
29445
3
73016
54589
2
46466
1
00019
ĐB
390591
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7-0
16,92,3,91
21,7,4-2
31-3
46,5,55,0,24
55,45,4,9,45
664,1,66
790,27
89-8
95,17,8,19

7. Cầu Khánh Hòa, SXKH 29-07-2020

8
97
7
215
6
5499
4819
7774
5
8683
4
50602
16280
77092
14327
87314
69710
11893
3
65963
39887
2
67428
1
32182
ĐB
112464
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
028,10
15,9,4,0-1
27,80,9,82
3-8,9,63
4-7,1,64
5-15
63,4-6
749,2,87
83,0,7,228
97,9,2,39,19
8
86
7
904
6
6901
0275
9250
5
6111
4
74174
84211
84684
52283
63040
07000
22232
3
56285
34361
2
36610
1
14326
ĐB
213815
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,1,05,4,0,10
11,1,0,50,1,1,61
2632
3283
400,7,84
507,8,15
618,26
75,4-7
86,4,3,5-8
9--9

9. Cầu XSKH, SX KH 22-07-2020

8
83
7
939
6
9039
6121
0856
5
2545
4
68630
36409
96195
70172
63271
31924
40571
3
62848
30717
2
46278
1
85677
ĐB
453120
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
093,20
172,7,71
21,4,072
39,9,083
45,824
564,95
6-56
72,1,1,8,71,77
834,78
953,3,09
8
84
7
591
6
7965
7585
7347
5
2004
4
67940
18292
26725
59963
52749
25893
27102
3
12377
43325
2
70670
1
58328
ĐB
354688
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,24,70
1-91
25,5,89,02
3-6,93
47,0,98,04
5-6,8,2,25
65,3-6
77,04,77
84,5,82,88
91,2,349
8
89
7
993
6
5737
1584
5492
5
8143
4
14436
06424
56009
33259
69308
33952
41847
3
03641
34458
2
93769
1
76422
ĐB
084934
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8-0
1-41
24,29,5,22
37,6,49,43
43,7,18,2,34
59,2,8-5
6936
7-3,47
89,40,58
93,28,0,5,69
8
69
7
041
6
1787
3831
6550
5
4628
4
58236
31798
97906
32703
50045
65739
92984
3
98308
24088
2
27671
1
68541
ĐB
643818
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3,850
184,3,7,41
28-2
31,6,903
41,5,184
5045
693,06
7187
87,4,82,9,0,8,18
986,39
8
40
7
956
6
8813
2815
9085
5
2151
4
38935
91635
22020
15592
30678
63596
38907
3
12986
65712
2
95904
1
82803
ĐB
781342
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,4,34,20
13,5,251
209,1,42
35,51,03
40,204
56,11,8,3,35
6-5,9,86
7807
85,678
92,6-9
8
44
7
255
6
2783
0232
5031
5
9432
4
12575
03573
42249
18407
81525
62845
21899
3
72035
43609
2
19679
1
01653
ĐB
497673
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9-0
1-31
253,32
32,1,2,58,7,5,73
44,9,544
55,35,7,2,4,35
6--6
75,3,9,307
83-8
994,9,0,79
8
20
7
274
6
2668
0933
6264
5
4474
4
81441
72437
25064
09297
00301
60507
56928
3
20161
92832
2
34194
1
02265
ĐB
428917
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,720
174,0,61
20,832
33,7,233
417,6,7,6,94
5-65
68,4,4,1,5-6
74,43,9,0,17
8-6,28
97,4-9
8
34
7
187
6
9886
3992
0977
5
1152
4
90220
01170
45728
59191
58435
53804
74002
3
27851
95172
2
49246
1
03401
ĐB
407133
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,12,70
1-9,5,01
20,89,5,0,72
34,5,333
463,04
52,135
6-8,46
77,0,28,77
87,628
92,1-9
Cầu Khánh Hòa: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X