menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU KT - Cầu Kon Tum - Thống kê Cầu XSKT

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu KT cụ thể

Biên độ 7 ngày:

29

Biên độ 6 ngày:

53 53

Biên độ 5 ngày:

13 28 31 33 41 51

Biên độ 4 ngày:

05 12 13 16 25 26 27 52 52 52

Biên độ 3 ngày:

05 08 10 11 11 11 12 13 14 15 17 17 20 22 25 26 30 31 34 35 35 35 35 35 37 37 37 39 39 42 45

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu KT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Kon Tum đã chọn

8
83
7
817
6
3697
5705
2125
5
3154
4
51307
15321
12027
23347
84522
28777
11512
3
56782
25554
2
57308
1
67295
ĐB
313970
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,870
17,221
25,1,7,22,1,82
3-83
475,54
54,40,2,95
6--6
77,01,9,0,2,4,77
83,208
97,5-9
8
34
7
992
6
0147
8349
7765
5
4795
4
94968
53828
09139
71413
79731
26803
84528
3
98881
49758
2
24023
1
20455
ĐB
108687
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
133,81
28,8,392
34,9,11,0,23
47,934
58,56,9,55
65,8-6
7-4,87
81,76,2,2,58
92,54,39

3. Cầu XSKT, SXKT 02-08-2020

8
59
7
990
6
8926
7484
6434
5
3083
4
38443
46438
78382
19377
17477
30297
06073
3
74907
14280
2
07320
1
04318
ĐB
796061
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
079,8,20
1861
26,082
34,88,4,73
438,34
59-5
6126
77,7,37,7,9,07
84,3,2,03,18
90,759

4. Cầu Kon Tum, XSKT 26-07-2020

8
30
7
245
6
1901
4536
9302
5
0907
4
34841
00915
45568
37956
44910
63455
44226
3
16118
73445
2
07069
1
70396
ĐB
109680
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,73,1,80
15,0,80,41
2602
30,6-3
45,1,5-4
56,54,1,5,45
68,93,5,2,96
7-07
806,18
9669
8
33
7
414
6
9181
5318
0968
5
9238
4
73891
63577
10340
17592
73148
10128
93947
3
85486
47462
2
87669
1
78117
ĐB
660492
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-40
14,8,78,91
289,6,92
33,833
40,8,714
5--5
68,2,986
777,4,17
81,61,6,3,4,28
91,2,269
8
56
7
811
6
0888
5226
9221
5
0100
4
60196
69114
16782
66740
04604
34415
69786
3
19433
85462
2
77479
1
31682
ĐB
547952
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,40,40
11,4,51,21
26,18,6,8,52
3333
401,04
56,215
625,2,9,86
79-7
88,2,6,288
9679

7. Cầu Kon Tum, SXKT 05-07-2020

8
31
7
501
6
9538
6349
1477
5
4329
4
41991
42807
01132
05809
46220
32387
43694
3
10296
94225
2
80921
1
24724
ĐB
251470
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7,92,70
1-3,0,9,21
29,0,5,1,432
31,8,2-3
499,24
5-25
6-96
77,07,0,87
8738
91,4,64,2,09
8
00
7
606
6
6650
7010
8286
5
9817
4
38778
85517
72681
65381
14692
54233
40073
3
12326
36631
2
78859
1
16502
ĐB
551158
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,20,5,10
10,7,78,8,31
269,02
33,13,73
4--4
50,9,8-5
6-0,8,26
78,31,17
86,1,17,58
9259

9. Cầu XSKT, SX KT 21-06-2020

8
91
7
385
6
4338
5094
2942
5
8960
4
16778
29697
84540
31341
38347
97494
25868
3
75911
79453
2
59350
1
90682
ĐB
423701
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,4,50
119,4,1,01
2-4,82
3853
42,0,1,79,94
53,085
60,8-6
789,47
85,23,7,68
91,4,7,4-9
8
51
7
073
6
4140
6095
5017
5
3030
4
93810
13334
49316
96471
14069
75174
05027
3
14627
73126
2
28703
1
36681
ĐB
482548
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,3,10
17,0,65,7,81
27,7,6-2
30,47,03
40,83,74
5195
691,26
73,1,41,2,27
8148
9569
8
90
7
860
6
4027
5273
5672
5
8206
4
72146
42022
74613
20181
74854
32107
95034
3
43014
17701
2
29562
1
42439
ĐB
415638
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,7,19,60
13,48,01
27,27,2,62
34,9,87,13
465,3,14
54-5
60,20,46
73,22,07
8138
9039
8
68
7
853
6
0795
4763
4842
5
2787
4
27030
88830
82731
19700
23588
69457
89295
3
61461
25841
2
65940
1
18874
ĐB
140266
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
003,3,0,40
1-3,6,41
2-42
30,0,15,63
42,1,074
53,79,95
68,3,1,666
748,57
87,86,88
95,5-9
8
65
7
668
6
5870
7027
0349
5
4670
4
61842
85106
44537
61521
45884
79211
11495
3
47363
70629
2
68666
1
15370
ĐB
151901
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,17,7,70
112,1,01
27,1,942
3763
49,284
5-6,95
65,8,3,60,66
70,0,02,37
8468
954,29
8
12
7
896
6
5785
0851
7847
5
4084
4
59779
73625
33454
27721
91379
13052
94206
3
53020
31946
2
52795
1
39325
ĐB
404759
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0620
125,21
25,1,0,51,52
3--3
47,68,54
51,4,2,98,2,9,25
6-9,0,46
79,947
85,4-8
96,57,7,59
8
78
7
398
6
2593
9032
0216
5
2358
4
92694
36591
84594
81848
91977
84412
72006
3
36999
77165
2
43041
1
35571
ĐB
985588
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
16,29,4,71
2-3,12
3293
48,19,94
5865
651,06
78,7,177
887,9,5,4,88
98,3,4,1,4,999
8
42
7
167
6
8899
8054
1018
5
5241
4
41993
13747
57764
78279
44837
89376
22829
3
14130
27605
2
51725
1
94894
ĐB
191411
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0530
18,14,11
29,542
37,093
42,1,75,6,94
540,25
67,476
79,66,4,37
8-18
99,3,49,7,29
Cầu Kon Tum: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X