menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU NT - Cầu Ninh Thuận - Thống kê Cầu XSNT

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu NT cụ thể

Biên độ 9 ngày:

11

Biên độ 6 ngày:

09 21 85 91

Biên độ 5 ngày:

25 31 61 90

Biên độ 4 ngày:

01 05 10 11 14 15 16 17 18 22 24 31 36 37 39 42 49 51 53 57 59 62 63 65 71 90 91

Biên độ 3 ngày:

02 05 05 05 09 11 13 13 17 18 19 21 21 22

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu NT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Ninh Thuận đã chọn

8
20
7
835
6
3060
9243
3521
5
6511
4
19414
64691
21492
16339
35318
80927
29710
3
40012
80152
2
96434
1
11574
ĐB
067749
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,6,10
11,4,8,0,22,1,91
20,1,79,1,52
35,9,443
43,91,3,74
5235
60-6
7427
8-18
91,23,49
8
17
7
070
6
1722
9470
2238
5
2564
4
67711
77789
99698
73212
99298
17053
52257
3
97690
42257
2
45739
1
15943
ĐB
519735
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,7,90
17,1,211
222,12
38,9,55,43
4364
53,7,735
64-6
70,01,5,57
893,9,98
98,8,08,39

3. Cầu XSNT, SXNT 31-07-2020

8
05
7
443
6
3599
6839
9599
5
0230
4
83425
24592
79843
31268
73596
92880
63572
3
45394
04831
2
93476
1
73066
ĐB
512228
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
053,80
1-31
25,89,72
39,0,14,43
43,394
5-0,25
68,69,7,66
72,6-7
806,28
99,9,2,6,49,3,99

4. Cầu Ninh Thuận, XSNT 24-07-2020

8
26
7
136
6
7883
0055
0780
5
9207
4
81413
22178
45761
62015
60466
47768
00802
3
83924
96396
2
53785
1
74968
ĐB
571868
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,280
13,561
26,402
368,13
4-24
555,1,85
61,6,8,8,82,3,6,96
7807
83,0,57,6,6,68
96-9
8
22
7
549
6
4380
7585
8282
5
8616
4
93733
47576
59518
79454
05498
16224
91889
3
06120
48152
2
81398
1
48647
ĐB
577739
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,20
16,8-1
22,4,02,8,52
33,933
49,75,24
54,285
6-1,76
7647
80,5,2,91,9,98
98,84,8,39
8
91
7
835
6
5387
6507
8270
5
5776
4
54351
12849
54352
10151
16215
46183
69552
3
93643
01296
2
99562
1
38734
ĐB
043467
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0770
159,5,51
2-5,5,62
35,48,43
49,334
51,2,1,23,15
62,77,96
70,68,0,67
87,3-8
91,649

7. Cầu Ninh Thuận, SXNT 03-07-2020

8
54
7
157
6
6690
4539
2013
5
2278
4
23099
51279
31224
93193
31738
91434
42588
3
81163
62558
2
59717
1
19612
ĐB
466520
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,20
13,7,2-1
24,012
39,8,41,9,63
4-5,2,34
54,7,8-5
63-6
78,95,17
887,3,8,58
90,9,33,9,79
8
07
7
378
6
1421
6675
6440
5
4083
4
29384
08127
79689
44268
60044
79047
09458
3
65526
71148
2
54198
1
71056
ĐB
613891
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0740
1-2,91
21,7,6-2
3-83
40,4,7,88,44
58,675
682,56
78,50,2,47
83,4,97,6,5,4,98
98,189

9. Cầu XSNT, SX NT 19-06-2020

8
32
7
100
6
4914
1229
5609
5
1210
4
57617
06762
87268
20783
50745
87661
46218
3
22923
22328
2
95392
1
21582
ĐB
998948
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,10
14,0,7,861
29,3,83,6,9,82
328,23
45,814
5-45
62,8,1-6
7-17
83,26,1,2,48
922,09
8
17
7
585
6
8462
7261
2317
5
2369
4
49001
89357
81872
67318
23020
02701
73652
3
69025
66958
2
22126
1
64518
ĐB
397053
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,120
17,7,8,86,0,01
20,5,66,7,52
3-53
4--4
57,2,8,38,25
62,1,926
721,1,57
851,5,18
9-69
8
21
7
512
6
7516
9285
7313
5
8177
4
82918
65574
57309
18493
47035
38962
55054
3
42218
28069
2
47162
1
88460
ĐB
868354
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0960
12,6,3,8,821
211,6,62
351,93
4-7,5,54
54,48,35
62,9,2,016
77,477
851,18
930,69
8
82
7
249
6
0016
1060
6990
5
8373
4
04367
98456
05146
27346
26041
47753
59636
3
32275
54815
2
60539
1
82329
ĐB
745084
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,90
16,541
2982
36,97,53
49,6,6,184
56,37,15
60,71,5,4,4,36
73,567
82,4-8
904,3,29
8
11
7
332
6
8871
4781
0403
5
3289
4
90227
16260
18248
01523
82561
71678
28384
3
83071
48855
2
01699
1
46806
ĐB
542977
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,660
111,7,8,6,71
27,332
320,23
4884
5555
60,106
71,8,1,72,77
81,9,44,78
998,99
8
56
7
124
6
4951
2716
2760
5
6256
4
27554
31686
44919
61922
21048
38390
53015
3
31110
77701
2
51611
1
05759
ĐB
395753
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,9,10
16,9,5,0,15,0,11
24,222
3-53
482,54
56,1,6,4,9,315
605,1,5,86
7--7
8648
901,59
8
98
7
134
6
5589
5993
7533
5
4785
4
18931
88277
16495
81451
14721
05982
91124
3
16974
50224
2
54747
1
27621
ĐB
414494
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
1-3,5,2,21
21,4,4,182
34,3,19,33
473,2,7,2,94
518,95
6--6
77,47,47
89,5,298
98,3,5,489
Cầu Ninh Thuận: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X