menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU PY - Cầu Phú Yên - Thống kê Cầu XSPY

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu PY cụ thể

Biên độ 5 ngày:

40 63 95

Biên độ 4 ngày:

06 06 09 11 13 13 17 23 26 30 46 63 82 96

Biên độ 3 ngày:

02 02 04 14 16 16 17 18 21 25 26 29 32 34 35 36 36 38 44 49 56 61 63 63 64 64 65 66 69 74 76 76 76

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu PY cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Phú Yên đã chọn

8
49
7
305
6
0272
3046
2729
5
7112
4
82953
37569
69024
27814
06110
79730
23736
3
67093
17950
2
95688
1
46183
ĐB
378493
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
051,3,50
12,4,0-1
29,47,12
30,65,9,8,93
49,62,14
53,005
694,36
72-7
88,388
93,34,2,69
8
97
7
851
6
4377
8897
9674
5
8576
4
54437
12061
32351
68323
80841
36537
61535
3
37673
86081
2
79250
1
82774
ĐB
242845
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
1-5,6,5,4,81
23-2
37,7,52,73
41,57,74
51,1,03,45
6176
77,4,6,3,49,7,9,3,37
81-8
97,7-9

3. Cầu XSPY, SXPY 03-08-2020

8
68
7
896
6
7017
0069
2476
5
6714
4
29894
08879
79589
49046
45703
92840
53814
3
91592
99108
2
97462
1
85459
ĐB
325724
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,840
17,4,4-1
249,62
3-03
46,01,9,1,24
59-5
68,9,29,7,46
76,917
896,08
96,4,26,7,8,59

4. Cầu Phú Yên, XSPY 27-07-2020

8
43
7
705
6
2111
7951
0134
5
7859
4
07231
87420
79047
33408
27807
05863
90234
3
46964
68671
2
42980
1
04303
ĐB
078621
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,8,7,32,80
111,5,3,7,21
20,1-2
34,1,44,6,03
43,73,3,64
51,905
63,4-6
714,07
8008
9-59
8
06
7
398
6
3684
0685
2601
5
5469
4
21955
51327
50756
55397
75328
08265
03754
3
69376
45804
2
91021
1
62704
ĐB
299589
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,1,4,4-0
1-0,21
27,8,1-2
3--3
4-8,5,0,04
55,6,48,5,65
69,50,5,76
762,97
84,5,99,28
98,76,89
8
73
7
044
6
9376
2037
6157
5
6884
4
37535
41410
20130
73345
70098
73636
83844
3
89256
28571
2
19310
1
08504
ĐB
137187
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
041,3,10
10,071
2--2
37,5,0,673
44,5,44,8,4,04
57,63,45
6-7,3,56
73,6,13,5,87
84,798
98-9

7. Cầu Phú Yên, SXPY 06-07-2020

8
79
7
975
6
0905
2182
5309
5
1421
4
61984
61016
04435
08001
23058
40001
91172
3
85282
81160
2
59071
1
38423
ĐB
278818
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,1,160
16,82,0,0,71
21,38,7,82
3523
4-84
587,0,35
6016
79,5,2,1-7
82,4,25,18
9-7,09
8
22
7
501
6
0929
4321
4676
5
4018
4
06651
08720
69990
55015
49451
77524
70239
3
60659
54566
2
72731
1
13468
ĐB
378557
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,90
18,50,2,5,5,31
22,9,1,0,422
39,1-3
4-24
51,1,9,715
66,87,66
7657
8-1,68
902,3,59

9. Cầu XSPY, SX PY 22-06-2020

8
86
7
378
6
4621
1028
0527
5
9635
4
22047
54798
84450
53009
60131
02480
76623
3
22828
84444
2
47742
1
34857
ĐB
826016
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
095,80
162,31
21,8,7,3,842
35,123
47,4,244
50,735
6-8,16
782,4,57
86,07,2,9,28
9809
8
40
7
064
6
9788
4502
2257
5
9220
4
17514
52971
13533
96747
36100
60351
59346
3
44155
39946
2
05173
1
35358
ĐB
035469
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,04,2,00
147,51
2002
333,73
40,7,6,66,14
57,1,5,855
64,94,46
71,35,47
888,58
9-69
8
37
7
834
6
4047
2675
1434
5
7758
4
42727
13802
81463
44464
99793
88132
55748
3
03266
67377
2
82141
1
73221
ĐB
982136
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02-0
1-4,21
27,10,32
37,4,4,2,66,93
47,8,13,3,64
5875
63,4,66,36
75,73,4,2,77
8-5,48
93-9
8
78
7
657
6
9653
5498
5521
5
2900
4
10776
14160
65563
95592
86552
29148
96975
3
48509
33521
2
15569
1
97322
ĐB
683553
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,90,60
1-2,21
21,1,29,5,22
3-5,6,53
48-4
57,3,2,375
60,3,976
78,6,557
8-7,9,48
98,20,69
8
46
7
465
6
9646
9606
3729
5
2295
4
76748
49074
72487
04041
66833
93638
81783
3
82997
95515
2
00108
1
10313
ĐB
404590
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,890
15,341
29-2
33,83,8,13
46,6,8,174
5-6,9,15
654,4,06
748,97
87,34,3,08
95,7,029
8
44
7
372
6
0663
7825
0578
5
4978
4
54024
79469
09832
00953
97760
74355
74080
3
57945
22565
2
75624
1
70729
ĐB
747637
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,80
1--1
25,4,4,97,32
32,76,53
44,54,2,24
53,52,5,4,65
63,9,0,5-6
72,8,837
807,78
9-6,29
8
65
7
359
6
5025
9707
3995
5
5422
4
60939
62468
33562
23894
68090
05758
18101
3
94718
04752
2
74529
1
08659
ĐB
793798
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,190
1801
25,2,92,6,52
39-3
4-94
59,8,2,96,2,95
65,8,2-6
7-07
8-6,5,1,98
95,4,0,85,3,2,59
8
63
7
330
6
9152
7845
1018
5
7141
4
47035
10145
14664
62145
17779
59699
42599
3
75080
08017
2
67610
1
23552
ĐB
477213
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,8,10
18,7,0,341
2-5,52
30,56,13
45,1,5,564
52,24,3,4,45
63,4-6
7917
8018
99,97,9,99
Cầu Phú Yên: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X