menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU QT - Cầu Quảng Trị - Thống kê Cầu XSQT

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu QT cụ thể

Biên độ 7 ngày:

28

Biên độ 5 ngày:

16 20 55 59

Biên độ 4 ngày:

00 06 10 18 27 44 68 70 74 91

Biên độ 3 ngày:

00 01 01 01 04 04 04 05 09 09 11 16 16 17 19 20 23 24 26 27 31 33 40 41 41 42 43 44 49 50 53 54 57 58 63

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu QT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Quảng Trị đã chọn

8
04
7
128
6
9670
1018
7509
5
8255
4
37412
75016
93740
78928
24542
75756
04414
3
09080
38741
2
42741
1
82843
ĐB
951536
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,97,4,80
18,2,6,44,41
28,81,42
3643
40,2,1,1,30,14
55,655
6-1,5,36
70-7
802,1,28
9-09
8
92
7
102
6
3906
6869
3543
5
7921
4
37382
00872
36009
88444
67237
15195
50192
3
33885
46964
2
57924
1
85748
ĐB
832593
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,9-0
1-21
21,49,0,8,7,92
374,93
43,4,84,6,24
5-9,85
69,406
7237
82,548
92,5,2,36,09

3. Cầu XSQT, SXQT 06-08-2020

8
39
7
049
6
2689
7402
8654
5
7838
4
64801
00506
21113
90044
79587
33012
37006
3
33476
46667
2
18748
1
16683
ĐB
906959
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,6,6-0
13,201
2-0,12
39,81,83
49,4,85,44
54,9-5
670,0,76
768,67
89,7,33,48
9-3,4,8,59

4. Cầu Quảng Trị, XSQT 30-07-2020

8
46
7
472
6
4688
4756
3107
5
6280
4
56658
63353
70706
88005
60587
22529
31727
3
64393
94060
2
87267
1
10426
ĐB
388324
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,58,60
1--1
29,7,6,472
3-5,93
4624
56,8,305
60,74,5,0,26
720,8,2,67
88,0,78,58
9329
8
61
7
501
6
9170
9485
5607
5
6891
4
99148
01852
36592
59690
31616
20895
77337
3
39513
13293
2
92591
1
64512
ĐB
264593
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,77,90
16,3,26,0,9,91
2-5,9,12
371,9,93
48-4
528,95
6116
700,37
8548
91,2,0,5,3,1,3-9
8
00
7
438
6
7704
4399
6909
5
5876
4
06307
26562
15130
77816
93358
40085
90900
3
01772
60241
2
21012
1
26697
ĐB
056104
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,4,9,7,0,40,3,00
16,241
2-6,7,12
38,0-3
410,04
5885
627,16
76,20,97
853,58
99,79,09

7. Cầu Quảng Trị, SXQT 09-07-2020

8
16
7
068
6
8785
5382
2882
5
2650
4
63053
62814
36242
83237
23667
53888
57746
3
23566
95700
2
36139
1
33316
ĐB
398255
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
005,00
16,4,6-1
2-8,8,42
37,953
42,614
50,3,58,55
68,7,61,4,6,16
7-3,67
85,2,2,86,88
9-39
8
16
7
565
6
9435
3641
6529
5
8990
4
81665
28008
81240
64941
51759
82621
48826
3
31747
20167
2
05717
1
62576
ĐB
678206
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,69,40
16,74,4,21
29,1,6-2
35-3
41,0,1,7-4
596,3,65
65,5,71,2,7,06
764,6,17
8-08
902,59

9. Cầu XSQT, SX QT 25-06-2020

8
97
7
255
6
4459
0991
4771
5
2826
4
72417
79517
79458
82621
39235
33672
82100
3
13180
95819
2
60121
1
44603
ĐB
075050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,30,8,50
17,7,99,7,2,21
26,1,172
3503
4--4
55,9,8,05,35
6-26
71,29,1,17
8058
97,15,19
8
73
7
811
6
9376
1339
8906
5
1629
4
93185
68272
86629
57299
04495
81437
57337
3
97442
42817
2
09047
1
31911
ĐB
710618
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06-0
11,7,1,81,11
29,97,42
39,7,773
42,7-4
5-8,95
6-7,06
73,6,23,3,1,47
8518
99,53,2,2,99
8
25
7
538
6
8003
1080
2636
5
0617
4
06380
80479
99361
85774
31343
09741
99974
3
12807
33238
2
08335
1
67929
ĐB
642886
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,78,80
176,41
25,9-2
38,6,8,50,43
43,17,74
5-2,35
613,86
79,4,41,07
80,0,63,38
9-7,29
8
56
7
907
6
5594
3133
0048
5
3016
4
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
3
71992
05673
2
29918
1
66100
ĐB
233741
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,7,02,00
16,841
20,792
333,4,73
48,3,19,74
5665
655,16
74,8,30,0,27
8-4,7,18
94,2-9
8
99
7
214
6
7230
0028
5039
5
1558
4
29922
37683
87665
85330
41384
11929
76061
3
93099
18870
2
40914
1
74296
ĐB
149290
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-3,3,7,90
14,461
28,2,922
30,9,083
4-1,8,14
5865
65,196
70-7
83,42,58
99,9,6,09,3,2,99
8
32
7
426
6
3105
0602
7698
5
0196
4
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
3
99616
54026
2
13386
1
19019
ĐB
355050
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,2,6,8,6,57,3,50
16,9-1
26,63,02
32,0-3
4--4
56,00,05
6-2,9,0,5,0,1,2,86
70-7
869,08
98,619
8
49
7
708
6
3608
8278
4253
5
8356
4
89093
74942
76366
57002
77578
62525
42725
3
61325
31658
2
56109
1
11303
ĐB
299241
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,8,2,9,3-0
1-41
25,5,54,02
3-5,9,03
49,2,1-4
53,6,82,2,25
665,66
78,8-7
8-0,0,7,7,58
934,09
8
78
7
797
6
9164
2651
0664
5
9343
4
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
3
95359
82909
2
97696
1
90515
ĐB
904407
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7-0
19,551
23,972
3-4,23
436,6,5,54
51,4,4,915
64,496
78,29,07
887,88
97,62,1,5,09
Cầu Quảng Trị: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X