menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU TG - Cầu Tiền Giang - Thống kê Cầu XSTG

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu TG cụ thể

Biên độ 6 ngày:

63

Biên độ 5 ngày:

63 63

Biên độ 4 ngày:

04 13 17 23 29 42 57 57 63 66 66 93 94 99

Biên độ 3 ngày:

13 16 17 24 24 26 26 27 29 32 32 36 37 37 38 39 42 42 44 49 49 52 56 58 61 68 68 68 73 81 87 91 94

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu TG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Tiền Giang đã chọn

8
05
7
432
6
7911
9880
3664
5
9479
4
62258
40354
49427
51025
09977
61374
74782
3
32620
26489
2
28264
1
15173
ĐB
968613
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
058,20
11,311
27,5,03,82
327,13
4-6,5,7,64
58,40,25
64,4-6
79,7,4,32,77
80,2,958
9-7,89
8
79
7
144
6
2298
5454
0215
5
5501
4
98083
40385
67737
15499
96175
24050
93702
3
53991
99783
2
43502
1
26285
ĐB
285519
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,250
15,90,91
2-0,02
378,83
444,54
54,01,8,7,85
6--6
79,537
83,5,3,598
98,9,17,9,19

3. Cầu XSTG, SXTG 02-08-2020

8
62
7
600
6
2224
1821
0526
5
6765
4
73605
97326
57576
14609
52612
99191
23390
3
47419
19375
2
40061
1
39207
ĐB
891165
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,5,9,70,90
12,92,9,61
24,1,6,66,12
3--3
4-24
5-6,0,7,65
62,5,1,52,2,76
76,507
8--8
91,00,19

4. Cầu Tiền Giang, XSTG 26-07-2020

8
21
7
661
6
6318
7279
2765
5
2863
4
41247
81204
32078
40682
86744
75088
86687
3
19844
81061
2
23839
1
75096
ĐB
943666
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04-0
182,6,61
2182
3963
47,4,40,4,44
5-65
61,5,3,1,69,66
79,84,87
82,8,71,7,88
967,39
8
54
7
002
6
3036
6986
1970
5
8610
4
36527
14294
14526
32045
40664
68366
74581
3
36162
69424
2
29341
1
63743
ĐB
917360
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
027,1,60
108,41
27,6,40,62
3643
45,1,35,9,6,24
5445
64,6,2,03,8,2,66
7027
86,1-8
94-9
8
13
7
457
6
9318
4165
4291
5
6913
4
07283
21779
40507
01946
85879
37603
98097
3
52624
01314
2
69033
1
44087
ĐB
141209
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,9-0
13,8,3,491
24-2
331,1,8,0,33
462,14
5765
6546
79,95,0,9,87
83,718
91,77,7,09

7. Cầu Tiền Giang, SXTG 05-07-2020

8
10
7
770
6
0351
3329
5881
5
4211
4
51242
68038
69853
90815
74134
13242
85671
3
77467
25113
2
54636
1
20673
ĐB
453209
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
091,70
10,1,5,35,8,1,71
294,42
38,4,65,1,73
42,234
51,315
6736
70,1,367
8138
9-2,09
8
89
7
574
6
1291
6137
1419
5
6569
4
98940
37072
19770
47675
64816
07521
85520
3
78441
21004
2
97890
1
46424
ĐB
347226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
044,7,2,90
19,69,2,41
21,0,4,672
37-3
40,17,0,24
5-75
691,26
74,2,0,537
89-8
91,08,1,69

9. Cầu XSTG, SX TG 21-06-2020

8
85
7
754
6
6627
7250
0133
5
4619
4
92562
42005
18486
13366
90034
62813
50298
3
12685
20900
2
14600
1
99976
ĐB
447212
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,05,0,00
19,3,2-1
276,12
33,43,13
4-5,34
54,08,0,85
62,68,6,76
7627
85,6,598
9819
8
13
7
677
6
4923
3019
7596
5
6628
4
25653
83380
45822
51380
64236
57175
97095
3
35218
20138
2
77367
1
66960
ĐB
734277
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,8,60
13,9,8-1
23,8,222
36,81,2,53
4--4
537,95
67,09,36
77,5,77,6,77
80,02,1,38
96,519
8
20
7
797
6
7443
0251
4009
5
8726
4
82459
50493
03949
03541
06916
13760
32349
3
53673
64516
2
22207
1
75056
ĐB
238471
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,72,60
16,65,4,71
20,6-2
3-4,9,73
43,9,1,9-4
51,9,6-5
602,1,1,56
73,19,07
8--8
97,30,5,4,49
8
17
7
109
6
6449
6275
4717
5
4441
4
49249
34571
94880
92359
91309
61714
63963
3
63989
99207
2
47002
1
53235
ĐB
627498
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,7,280
17,7,44,71
2-02
3563
49,1,914
597,35
63-6
75,11,1,07
80,998
980,4,4,5,0,89
8
84
7
028
6
3790
4057
5595
5
6939
4
31542
67740
38797
94523
55681
30743
56720
3
57472
11768
2
75597
1
51332
ĐB
192571
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,4,20
1-8,71
28,3,04,7,32
39,22,43
42,0,384
5795
68-6
72,15,9,97
84,12,68
90,5,7,739
8
38
7
382
6
8635
2018
8709
5
4376
4
24754
08928
04135
62940
34197
26826
35612
3
52414
11153
2
13719
1
70691
ĐB
762189
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0940
18,2,4,991
28,68,12
38,5,553
405,14
54,33,35
6-7,26
7697
82,93,1,28
97,10,1,89
8
11
7
399
6
9365
5619
2458
5
0204
4
95243
86571
32643
85906
97777
75994
68668
3
00418
76597
2
55722
1
76890
ĐB
046218
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,690
11,9,8,81,71
2222
3-4,43
43,30,94
5865
65,806
71,77,97
8-5,6,1,18
99,4,7,09,19
8
14
7
513
6
4454
7045
7239
5
1354
4
85633
61194
15211
56591
46433
77199
81619
3
62835
85191
2
18884
1
00485
ĐB
057036
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
14,3,1,91,9,91
2--2
39,3,3,5,61,3,33
451,5,5,9,84
54,44,3,85
6-36
7--7
84,5-8
94,1,9,13,9,19
Cầu Tiền Giang: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X