menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU TN - Cầu Tây Ninh - Thống kê Cầu XSTN

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu TN cụ thể

Biên độ 8 ngày:

33

Biên độ 7 ngày:

53 87

Biên độ 6 ngày:

56

Biên độ 5 ngày:

27 30 33 33 61 69 71 73

Biên độ 4 ngày:

02 05 08 09 14 19 23 33 34 45 51 54 54 55 61 66 68 74 75 78 80 84 94 96 99

Biên độ 3 ngày:

04 05 05 06 06 06 08 09 09 09 09 11 13

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu TN cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Tây Ninh đã chọn

8
04
7
460
6
7240
4620
5268
5
4738
4
84552
35419
69317
46251
19333
43698
13561
3
49943
60971
2
14941
1
25132
ĐB
430961
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
046,4,20
19,75,6,7,4,61
205,32
38,3,23,43
40,3,104
52,1-5
60,8,1,1-6
7117
8-6,3,98
9819
8
08
7
486
6
2226
7174
5366
5
6745
4
06638
18515
07995
71910
34896
16780
86677
3
14731
17083
2
28876
1
65034
ĐB
194034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,80
15,031
26-2
38,1,4,483
457,3,34
5-4,1,95
668,2,6,9,76
74,7,677
86,0,30,38
95,6-9

3. Cầu XSTN, SXTN 06-08-2020

8
94
7
127
6
3276
1459
8104
5
7797
4
41124
16411
64620
30561
18631
08398
75691
3
46224
93837
2
18188
1
81882
ĐB
376637
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0420
111,6,3,91
27,4,0,482
31,7,7-3
4-9,0,2,24
59-5
6176
762,9,3,37
88,29,88
94,7,8,159

4. Cầu Tây Ninh, XSTN 30-07-2020

8
30
7
357
6
8468
4623
0784
5
6622
4
39172
72987
62737
39379
47760
55782
46610
3
26827
85826
2
63338
1
12404
ĐB
964267
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,6,10
10-1
23,2,7,62,7,82
30,7,823
4-8,04
57-5
68,0,726
72,95,8,3,2,67
84,7,26,38
9-79
8
29
7
179
6
6109
9812
7667
5
0491
4
31097
32887
84559
03363
86980
15717
36899
3
16597
81988
2
43722
1
97224
ĐB
663235
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0980
12,791
29,2,41,22
3563
4-24
5935
67,3-6
796,9,8,1,97
87,0,888
91,7,9,72,7,0,5,99
8
64
7
780
6
2602
7218
1225
5
6317
4
27705
97565
29595
48619
42291
34315
53093
3
00356
56998
2
93540
1
47093
ĐB
030555
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,58,40
18,7,9,591
2502
3-9,93
4064
56,52,0,6,9,1,55
64,556
7-17
801,98
95,1,3,8,319

7. Cầu Tây Ninh, SXTN 09-07-2020

8
10
7
784
6
6507
6994
7261
5
0080
4
35538
58315
63156
15637
20149
60744
82549
3
86731
11374
2
71707
1
39097
ĐB
980735
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,71,80
10,56,31
2--2
38,7,1,5-3
49,4,98,9,4,74
561,35
6156
740,3,0,97
84,038
94,74,49
8
72
7
000
6
9759
9872
4703
5
3535
4
38534
90440
23904
15316
04095
43238
87380
3
09440
21378
2
21483
1
16973
ĐB
687914
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,3,40,4,8,40
16,4-1
2-7,72
35,4,80,8,73
40,03,0,14
593,95
6-16
72,2,8,3-7
80,33,78
9559

9. Cầu XSTN, SX TN 25-06-2020

8
68
7
083
6
8480
3560
8781
5
6978
4
51663
24876
74617
25141
35944
85475
50538
3
81214
59520
2
03962
1
34587
ĐB
111679
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,6,20
17,48,41
2062
388,63
41,44,14
5-75
68,0,3,276
78,6,5,91,87
83,0,1,76,7,38
9-79
8
26
7
245
6
1753
2276
2377
5
7358
4
27520
08560
72387
16340
29069
89102
58021
3
19675
69070
2
43924
1
09300
ĐB
700440
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,02,6,4,7,0,40
1-21
26,0,1,402
3-53
45,0,024
53,84,75
60,92,76
76,7,5,07,87
8758
9-69
8
06
7
123
6
5857
5290
1866
5
5502
4
69704
43120
52253
84651
22615
83035
78956
3
02040
35816
2
46872
1
24873
ĐB
664088
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,49,2,40
15,651
23,00,72
352,5,73
4004
57,3,1,61,35
660,6,5,16
72,357
8888
90-9
8
92
7
338
6
2876
7357
0586
5
9325
4
39512
21810
29022
10218
18623
77776
91795
3
26255
73961
2
70456
1
33019
ĐB
033689
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-10
12,0,8,961
25,2,39,1,22
3823
4--4
57,5,62,9,55
617,8,7,56
76,657
86,93,18
92,51,89
8
16
7
150
6
4499
2503
3662
5
0668
4
31434
17859
01171
64662
45319
53516
31437
3
50431
68546
2
79401
1
15528
ĐB
646825
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,150
16,9,67,3,01
28,56,62
34,7,103
4634
50,925
62,8,21,1,46
7137
8-6,28
999,5,19
8
36
7
483
6
5290
2150
7227
5
1173
4
70876
48756
45928
47604
24650
80525
70669
3
24946
05508
2
51128
1
56118
ĐB
759236
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,89,5,50
18-1
27,8,5,8-2
36,68,73
4604
50,6,025
693,7,5,4,36
73,627
832,0,2,18
9069
8
76
7
462
6
2269
0924
9222
5
6266
4
88336
99970
16323
51318
55672
05542
52862
3
56221
68697
2
96872
1
70156
ĐB
715676
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-70
1821
24,2,3,16,2,7,4,6,72
3623
4224
56-5
62,9,6,27,6,3,5,76
76,0,2,2,697
8-18
9769
8
82
7
514
6
8402
7065
7954
5
2444
4
62728
83470
95865
69676
42465
95065
95395
3
95068
65392
2
30807
1
96967
ĐB
248057
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,770
14-1
288,0,92
3--3
441,5,44
54,76,6,6,6,95
65,5,5,5,8,776
70,60,6,57
822,68
95,2-9
Cầu Tây Ninh: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X