menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU TTH - Cầu Huế - Thống kê Cầu XSTTH

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu TTH cụ thể

Biên độ 7 ngày:

78

Biên độ 6 ngày:

78

Biên độ 5 ngày:

08 43 59 69 95

Biên độ 4 ngày:

03 32 41 44 67 67 73 78 89 95

Biên độ 3 ngày:

00 00 01 03 06 06 07 08 09 09 27 30 30 30 31 33 38 38 41 43 44 45 45 48 48 55 58 58 59 61 63 73 73

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Huế đã chọn

8
67
7
549
6
7409
4900
2810
5
7595
4
45067
03378
82367
75031
69373
55637
91833
3
65493
29953
2
98238
1
22894
ĐB
968010
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,00,1,10
10,031
2--2
31,7,3,87,3,9,53
4994
5395
67,7,7-6
78,36,6,6,37
8-7,38
95,3,44,09
8
25
7
516
6
5811
3216
2003
5
6489
4
37131
23442
61654
31709
26011
12637
32539
3
60200
19578
2
47579
1
40705
ĐB
274697
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,0,500
16,1,6,11,3,11
2542
31,7,903
4254
542,05
6-1,16
78,93,97
8978
978,0,3,79

3. Cầu XSTTH, SXTTH 03-08-2020

8
47
7
293
6
5990
5993
7767
5
0262
4
40779
87717
86911
10328
45854
29487
60601
3
30322
55041
2
26384
1
67084
ĐB
261151
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0190
17,11,0,4,51
28,26,22
3-9,93
47,15,8,84
54,1-5
67,2-6
794,6,1,87
87,4,428
93,0,379

4. Cầu Huế, XSTTH 27-07-2020

8
76
7
994
6
1017
2256
4092
5
9173
4
81348
56872
05251
40228
53834
63664
40135
3
39407
13458
2
75310
1
38218
ĐB
634422
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0710
17,0,851
28,29,7,22
34,573
489,3,64
56,1,835
647,56
76,3,21,07
8-4,2,5,18
94,2-9
8
67
7
295
6
0944
3855
7334
5
9491
4
48527
65014
99223
77405
93363
30688
92221
3
38956
59915
2
22601
1
22078
ĐB
374369
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,1-0
14,59,2,01
27,3,1-2
342,63
444,3,14
55,69,5,0,15
67,3,956
786,27
888,78
95,169
8
65
7
729
6
0632
2424
5480
5
2170
4
69416
22047
52024
91052
47606
77224
14517
3
51863
08730
2
01396
1
42401
ĐB
871213
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,18,7,30
16,7,301
29,4,4,43,52
32,06,13
472,2,24
5265
65,31,0,96
704,17
80-8
9629

7. Cầu Huế, SXTTH 06-07-2020

8
52
7
724
6
3282
5483
4722
5
0321
4
16349
61327
10090
35527
18521
29929
38278
3
28957
58646
2
36437
1
38743
ĐB
509906
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
1-2,21
24,2,1,7,7,1,95,8,22
378,43
49,6,324
52,7-5
6-4,06
782,2,5,37
82,378
904,29

8. Cầu TTH, XS Huế 29-06-2020

8
17
7
375
6
0703
4815
8828
5
8370
4
42782
95585
77316
27970
24741
31382
28362
3
77976
55384
2
64804
1
50394
ĐB
589406
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,67,70
17,5,641
288,8,62
3-03
418,0,94
5-7,1,85
621,7,06
75,0,0,617
82,5,2,428
94-9

9. Cầu XSTTH, SX TTH 22-06-2020

8
73
7
374
6
7559
6501
0699
5
5908
4
54917
86693
88691
31244
32120
21074
81646
3
75105
56631
2
29583
1
88577
ĐB
702100
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,5,02,00
170,9,31
20-2
317,9,83
44,67,4,74
5905
6-46
73,4,4,71,77
8308
99,3,15,99
8
19
7
700
6
2581
7661
4000
5
8039
4
72197
48313
45616
77835
58618
82717
42085
3
05125
40659
2
39841
1
00083
ĐB
301413
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,00,00
19,3,6,8,7,38,6,41
25-2
39,51,8,13
41-4
593,8,25
6116
7-9,17
81,5,318
971,3,59
8
53
7
410
6
3886
9117
9167
5
8739
4
08807
04891
60328
61278
36476
06786
77282
3
26545
11786
2
15893
1
87578
ĐB
857592
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0710
10,791
288,92
395,93
45-4
5345
678,7,8,86
78,6,81,6,07
86,6,2,62,7,78
91,3,239
8
21
7
110
6
5038
6667
6028
5
7787
4
23690
23216
39841
26782
04001
47795
19434
3
80662
97482
2
07783
1
13763
ĐB
988336
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
011,90
10,62,4,01
21,88,6,82
38,4,68,63
4134
5-95
67,2,31,36
7-6,87
87,2,2,33,28
90,5-9
8
98
7
040
6
5937
2136
6111
5
5665
4
76915
93641
84418
13226
49106
21276
60171
3
55851
21399
2
02941
1
72068
ĐB
006272
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0640
11,5,81,4,7,5,41
2672
37,6-3
40,1,1-4
516,15
65,83,2,0,76
76,1,237
8-9,1,68
98,999
8
38
7
029
6
3838
7667
3565
5
7711
4
26582
39089
97587
01250
79080
98404
37191
3
50217
89902
2
98704
1
99576
ĐB
059261
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,2,45,80
11,71,9,61
298,02
38,8-3
4-0,04
5065
67,5,176
766,8,17
82,9,7,03,38
912,89
8
75
7
220
6
3971
2623
2784
5
1579
4
15203
76005
95047
43729
21198
84835
30650
3
85909
41756
2
10094
1
09641
ĐB
481192
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,5,92,50
1-7,41
20,3,992
352,03
47,18,94
50,67,0,35
6-56
75,1,947
8498
98,4,27,2,09
8
17
7
809
6
0331
8686
2980
5
1955
4
00664
01100
32781
98902
25556
03671
87588
3
34456
56496
2
83146
1
14610
ĐB
550668
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,0,28,0,10
17,03,8,71
2-02
31-3
4664
55,6,655
64,88,5,5,9,46
7117
86,0,1,88,68
9609
Cầu Huế: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X