menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU VT - Cầu Vũng Tàu - Thống kê Cầu XSVT

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu VT cụ thể

Biên độ 6 ngày:

99

Biên độ 5 ngày:

19 26 37 50 66 71 75

Biên độ 4 ngày:

06 06 10 11 11 13 19 38 39 51 69 70 81 86 89 93

Biên độ 3 ngày:

01 03 03 12 13 16 16 17 18 18 19 22 28 29 30 30 30 31 32 33 36 36 36 36 37 39

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu VT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Vũng Tàu đã chọn

8
12
7
571
6
3408
7989
3152
5
3010
4
41536
60285
01113
92965
95932
68718
02719
3
77630
66528
2
67479
1
00662
ĐB
699289
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
081,30
12,0,3,8,971
281,5,3,62
36,2,013
4--4
528,65
65,236
71,9-7
89,5,90,1,28
9-8,1,7,89
8
11
7
213
6
6206
5592
6226
5
7346
4
10210
43027
37174
36571
34261
88937
93054
3
38706
93774
2
46442
1
79516
ĐB
527204
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,6,410
11,3,0,61,7,61
26,79,42
3713
46,27,5,7,04
54-5
610,2,4,0,16
74,1,42,37
8--8
92-9

3. Cầu XSVT, SXVT 04-08-2020

8
27
7
222
6
2003
7792
4335
5
3569
4
54269
35117
90538
88878
17225
49863
08106
3
22802
71832
2
18429
1
02715
ĐB
017584
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,2-0
17,5-1
27,2,5,92,9,0,32
35,8,20,63
4-84
5-3,2,15
69,9,306
782,17
843,78
926,6,29

4. Cầu Vũng Tàu, XSVT 28-07-2020

8
84
7
659
6
9575
7877
4517
5
3809
4
43120
83501
17950
71062
36350
47778
82623
3
59758
81783
2
73166
1
22609
ĐB
051601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,1,9,12,5,50
170,01
20,362
3-2,83
4-84
59,0,0,875
62,666
75,7,87,17
84,37,58
9-5,0,09
8
86
7
283
6
8972
7818
8004
5
8206
4
45593
66751
97049
41112
61474
62370
94380
3
40225
07901
2
96748
1
94002
ĐB
251517
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,1,27,80
18,2,75,01
257,1,02
3-8,93
49,80,74
5125
6-8,06
72,4,017
86,3,01,48
9349
8
67
7
800
6
2962
1834
6993
5
5743
4
72730
96136
94255
57791
81382
26066
48316
3
08729
22983
2
18319
1
54246
ĐB
720029
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,30
16,991
29,96,82
34,0,69,4,83
43,634
5555
67,2,63,6,1,46
7-67
82,3-8
93,12,1,29

7. Cầu Vũng Tàu, SXVT 07-07-2020

8
61
7
205
6
0536
5375
7257
5
2385
4
82204
81363
66266
96558
74965
15064
24413
3
87102
37349
2
31293
1
55636
ĐB
241636
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,2-0
1361
2-02
36,6,66,1,93
490,64
57,80,7,8,65
61,3,6,5,43,6,3,36
7557
8558
9349
8
26
7
988
6
8231
6758
6143
5
6914
4
38092
32381
10320
25278
49819
51414
20462
3
89633
81638
2
65789
1
57336
ĐB
369253
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-20
14,9,43,81
26,09,62
31,3,8,64,3,53
431,14
58,3-5
622,36
78-7
88,1,98,5,7,38
921,89

9. Cầu XSVT, SX VT 23-06-2020

8
50
7
098
6
8380
5636
6301
5
1347
4
93508
67233
49770
81185
31622
95717
49534
3
53144
69087
2
43656
1
35885
ĐB
524034
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,85,8,70
1701
2222
36,3,4,433
47,43,4,34
50,68,85
6-3,56
704,1,87
80,5,7,59,08
98-9
8
15
7
428
6
6781
9641
3895
5
2798
4
11575
76239
08454
27125
42325
57395
15025
3
48305
13450
2
99352
1
31589
ĐB
708556
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0550
158,41
28,5,5,552
39-3
4154
54,0,2,61,9,7,2,2,9,2,05
6-56
75-7
81,92,98
95,8,53,89
8
34
7
653
6
0798
1068
8604
5
6727
4
74761
42219
03426
24139
55623
58681
84031
3
10116
48347
2
72730
1
83374
ĐB
559610
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
043,10
19,6,06,8,31
27,6,3-2
34,9,1,05,23
473,0,74
53-5
68,12,16
742,47
819,68
981,39
8
00
7
935
6
6363
7537
7599
5
6659
4
17984
97784
00082
00776
07786
68126
75904
3
90781
10241
2
12866
1
51663
ĐB
343462
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,400
1-8,41
268,62
35,76,63
418,8,04
5935
63,6,3,27,8,2,66
7637
84,4,2,6,1-8
999,59
8
39
7
423
6
6264
2673
0910
5
8007
4
43366
53372
82116
79903
84542
96313
96429
3
72860
86302
2
14151
1
21033
ĐB
501434
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3,21,60
10,6,351
23,97,4,02
39,3,42,7,0,1,33
426,34
51-5
64,6,06,16
73,207
8--8
9-3,29
8
60
7
595
6
7100
7115
4286
5
4356
4
90420
47257
56192
80406
72727
74734
04714
3
68484
64414
2
53912
1
39410
ĐB
676134
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,66,0,2,10
15,4,4,2,0-1
20,79,12
34,4-3
4-3,1,8,1,34
56,79,15
608,5,06
7-5,27
86,4-8
95,2-9
8
23
7
402
6
0236
0505
1262
5
3226
4
65192
84746
11242
29168
39634
50863
50546
3
78265
72771
2
28901
1
12212
ĐB
894499
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,5,1-0
127,01
23,60,6,9,4,12
36,42,63
46,2,634
5-0,65
62,8,3,53,2,4,46
71-7
8-68
92,999
8
86
7
321
6
8804
1084
4529
5
0936
4
78635
65561
41237
13723
01405
23282
61180
3
28634
71032
2
07217
1
36740
ĐB
864898
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,58,40
172,61
21,9,38,32
36,5,7,4,223
400,8,34
5-3,05
618,36
7-3,17
86,4,2,098
9829
Cầu Vũng Tàu: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X